TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
258,530
|
258,320
|
295,336
|
299,926
|
337,588
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,875
|
56,635
|
68,066
|
127,304
|
11,064
|
1. Tiền
|
14,875
|
52,135
|
49,566
|
91,765
|
11,064
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
4,500
|
18,500
|
35,538
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,217
|
7,217
|
29
|
15,029
|
145,434
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
217
|
217
|
29
|
29
|
29
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24,000
|
7,000
|
0
|
15,000
|
145,405
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,504
|
37,928
|
49,004
|
42,938
|
88,063
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28,391
|
32,016
|
39,550
|
33,514
|
41,008
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,477
|
4,130
|
8,270
|
8,177
|
13,529
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16,321
|
1,783
|
1,184
|
1,246
|
3,526
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-685
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
162,287
|
154,960
|
176,659
|
108,132
|
91,616
|
1. Hàng tồn kho
|
177,862
|
173,769
|
188,113
|
155,535
|
136,817
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,575
|
-18,809
|
-11,454
|
-47,403
|
-45,200
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,647
|
1,579
|
1,577
|
6,523
|
1,410
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
311
|
530
|
442
|
3,389
|
300
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,336
|
1,049
|
1,136
|
3,132
|
1,108
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
279,931
|
285,355
|
298,938
|
322,614
|
313,797
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54,286
|
64,001
|
62,640
|
92,005
|
90,276
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,469
|
52,607
|
51,669
|
81,459
|
80,153
|
- Nguyên giá
|
120,597
|
130,135
|
134,216
|
167,831
|
177,480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,128
|
-77,528
|
-82,546
|
-86,373
|
-97,327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11,818
|
11,394
|
10,970
|
10,547
|
10,123
|
- Nguyên giá
|
16,551
|
16,551
|
16,551
|
16,551
|
16,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,733
|
-5,157
|
-5,580
|
-6,004
|
-6,428
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,732
|
8,151
|
22,585
|
5,880
|
7,551
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,732
|
8,151
|
22,585
|
5,880
|
7,551
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
187,202
|
187,202
|
187,202
|
187,202
|
187,202
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
187,202
|
187,202
|
187,202
|
187,202
|
187,202
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,710
|
26,001
|
26,511
|
37,527
|
28,767
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,485
|
22,536
|
23,894
|
30,270
|
21,895
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4,226
|
3,465
|
2,617
|
7,257
|
6,873
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
538,462
|
543,675
|
594,274
|
622,540
|
651,384
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125,320
|
132,992
|
175,678
|
151,648
|
160,565
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120,179
|
128,441
|
171,508
|
148,066
|
157,455
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82,433
|
94,272
|
124,489
|
88,431
|
99,881
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9,072
|
15,891
|
20,475
|
34,504
|
15,994
|
4. Người mua trả tiền trước
|
255
|
271
|
1,046
|
2,494
|
2,144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,622
|
470
|
779
|
3,324
|
6,237
|
6. Phải trả người lao động
|
17,112
|
15,734
|
10,999
|
16,768
|
22,304
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,678
|
1,114
|
1,453
|
1,906
|
5,759
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
245
|
179
|
11,802
|
472
|
1,111
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
763
|
511
|
465
|
168
|
4,025
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,141
|
4,551
|
4,170
|
3,582
|
3,110
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
4,551
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,141
|
0
|
4,170
|
3,582
|
3,110
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
413,142
|
410,683
|
418,596
|
470,891
|
490,819
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
413,142
|
410,683
|
418,596
|
470,891
|
490,819
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141,072
|
141,072
|
141,072
|
143,872
|
143,872
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
287,770
|
287,770
|
287,770
|
290,402
|
290,402
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-98,897
|
-98,897
|
-98,897
|
-98,897
|
-98,897
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61,210
|
61,210
|
61,210
|
61,210
|
61,210
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,986
|
19,528
|
27,440
|
74,304
|
94,232
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1
|
7,997
|
7,471
|
13,215
|
36,249
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21,985
|
11,531
|
19,970
|
61,089
|
57,983
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
538,462
|
543,675
|
594,274
|
622,540
|
651,384
|