TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,136,161
|
3,060,962
|
3,012,833
|
4,993,827
|
5,613,796
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
809,012
|
504,101
|
668,144
|
413,861
|
818,525
|
1. Tiền
|
158,433
|
204,101
|
368,144
|
263,861
|
518,525
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
650,579
|
300,000
|
300,000
|
150,000
|
300,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
100,000
|
1,222,000
|
1,000,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
100,000
|
1,222,000
|
1,000,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
907,804
|
1,839,835
|
1,609,984
|
2,366,805
|
2,924,191
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
557,981
|
1,150,218
|
1,072,823
|
1,555,211
|
1,978,365
|
2. Trả trước cho người bán
|
107,938
|
97,222
|
87,827
|
145,414
|
245,478
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
244,571
|
594,190
|
450,724
|
693,136
|
803,900
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,686
|
-1,795
|
-1,391
|
-26,956
|
-103,552
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
371,398
|
670,361
|
565,625
|
906,595
|
789,970
|
1. Hàng tồn kho
|
391,384
|
693,743
|
586,524
|
927,495
|
808,824
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,986
|
-23,382
|
-20,900
|
-20,900
|
-18,853
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47,947
|
46,665
|
69,080
|
84,566
|
81,110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
44,441
|
43,622
|
66,244
|
82,620
|
81,110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,685
|
2,028
|
2,204
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
822
|
1,015
|
633
|
1,945
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
312,379
|
818,141
|
950,607
|
1,047,137
|
1,302,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
274,063
|
395,843
|
461,397
|
372,855
|
284,557
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
256,869
|
376,731
|
435,119
|
343,645
|
261,539
|
- Nguyên giá
|
362,462
|
543,428
|
705,061
|
717,717
|
740,194
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,593
|
-166,698
|
-269,942
|
-374,073
|
-478,656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,194
|
19,112
|
26,278
|
29,211
|
23,018
|
- Nguyên giá
|
26,288
|
28,322
|
39,965
|
50,854
|
53,507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,094
|
-9,210
|
-13,687
|
-21,643
|
-30,489
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
183,616
|
363,686
|
562,548
|
829,293
|
- Nguyên giá
|
27,104
|
232,835
|
460,598
|
754,013
|
1,164,214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,104
|
-49,219
|
-96,912
|
-191,465
|
-334,921
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,175
|
216,866
|
102,617
|
93,603
|
152,512
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,175
|
216,866
|
102,617
|
93,603
|
152,512
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,141
|
21,816
|
22,907
|
18,131
|
35,651
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,501
|
21,102
|
21,244
|
18,131
|
34,957
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,640
|
714
|
1,662
|
0
|
694
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,448,539
|
3,879,102
|
3,963,440
|
6,040,965
|
6,915,809
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,566,647
|
2,818,240
|
2,651,724
|
4,416,133
|
4,927,834
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,566,647
|
2,800,689
|
2,488,417
|
4,133,054
|
4,535,464
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
29,750
|
30,580
|
1,196,684
|
1,195,896
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
288,594
|
704,252
|
405,949
|
518,873
|
581,156
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,788
|
298,820
|
251,173
|
404,575
|
660,848
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76,157
|
118,686
|
129,530
|
93,098
|
168,741
|
6. Phải trả người lao động
|
556,276
|
592,277
|
557,889
|
742,019
|
804,482
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
476,867
|
901,651
|
786,287
|
769,283
|
693,431
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3,704
|
21,110
|
65,971
|
103,116
|
163,072
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
104,533
|
115,701
|
241,069
|
277,527
|
237,767
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
954
|
8,232
|
9,086
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,728
|
18,441
|
19,016
|
19,647
|
20,987
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
17,551
|
163,307
|
283,079
|
392,370
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
13,767
|
14,247
|
14,664
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
17,551
|
149,540
|
268,832
|
377,706
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
881,892
|
1,060,862
|
1,311,716
|
1,624,832
|
1,987,975
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
881,892
|
1,060,862
|
1,311,716
|
1,624,832
|
1,987,975
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
606,975
|
717,818
|
929,239
|
1,143,859
|
1,143,859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-9,457
|
-9,190
|
-14,553
|
4,444
|
31,118
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48,685
|
48,685
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
235,526
|
303,540
|
397,023
|
476,492
|
813,013
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
54,633
|
29,378
|
21,770
|
33,597
|
297,135
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
180,893
|
274,163
|
375,253
|
442,896
|
515,878
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
162
|
23
|
22
|
51
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,448,539
|
3,879,102
|
3,963,440
|
6,040,965
|
6,915,809
|