DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.82 | 8.82 | 5.08 | -1.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34.95 | 20.18 | 13.06 | -8.11 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.29 | 0.29 | 0.25 | 0.13 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.45 | 1.53 | 1.58 | 1.49 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 3,249.21 | 4,328.81 | 4,096.29 | 1,978.40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20.57 | 33.23 | -5.37 | -51.70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71.90 | 61.48 | 56.87 | 34.94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 45.84 | 29.50 | 19.26 | 2.36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.97 | 93.97 | 83.82 | -170.25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.63 | 72.79 | 80.87 | 201.38 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 834.48 | 890.43 | 949.56 | 1,840.68 |
Thời gian tồn kho | Date | 679.29 | 434.70 | 865.52 | 1,168.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 82.06 | 83.12 | 103.28 | 80.21 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,182.36 | 1,223.06 | 1,396.51 | 2,687.79 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 5,421.09 | 7,291.51 | 8,322.96 | 7,814.13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.06 | 2.01 | 2.13 | 2.16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.70 | 1.71 | 1.54 | 1.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.05 | 0.04 | 0.06 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.69 | 0.75 | 0.79 | 0.71 |