DUPONT
単位 | 2008 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.62 | 11.03 | 4.94 | -357.97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.38 | 0.32 | 0.23 | -21.65 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 3.27 | 1.24 | 0.71 | 0.50 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 9.40 | 28.21 | 29.91 | 33.17 |
管理有効性
単位 | 2008 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,598.53 | 723.54 | 409.98 | 226.84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54.74 | -43.34 | -44.67 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.04 | 6.52 | 11.76 | 23.25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.71 | 6.15 | -11.22 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11.08 | 3.80 | 192.89 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.47 | 105.01 | 100.08 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2008 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 35.27 | 123.88 | 190.84 | 268.16 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 75.38 | 195.25 | 300.94 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 182.37 | 189.39 | 133.58 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 99.05 | 240.25 | 390.27 | 507.92 |
金融銀行ニュース
単位 | 2008 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 28.34 | -27.55 | -47.55 | -22.70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.07 | 0.95 | 0.90 | 0.93 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.42 | 0.66 | 0.46 | 0.51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.11 | 0.18 | 0.24 | 0.31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 8.51 | 27.33 | 29.02 | 32.33 |