DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18.67 | 19.90 | 29.03 | 13.69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34.12 | 37.80 | 48.59 | 32.69 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.23 | 0.27 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.59 | 2.33 | 2.18 | 2.00 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 391.16 | 400.12 | 462.14 | 325.48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12.06 | 2.29 | 15.50 | -29.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67.95 | 65.98 | 71.45 | 62.47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 62.57 | 61.92 | 67.54 | 57.89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57.03 | 63.80 | 75.15 | 58.98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95.62 | 95.70 | 95.74 | 95.75 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 23.81 | 31.79 | 28.41 | 57.60 |
Thời gian tồn kho | Date | 88.12 | 79.28 | 81.00 | 86.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 14.30 | 8.73 | 9.20 | 11.97 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 121.04 | 131.04 | 123.36 | 121.70 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 3.33 | 14.67 | -23.89 | -88.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.03 | 1.11 | 0.87 | 0.55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.78 | 0.90 | 0.72 | 0.43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.93 | 0.92 | 0.91 | 0.93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.59 | 1.33 | 1.18 | 1.00 |