DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.85 | 8.15 | 4.91 | 4.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38.36 | 28.39 | 19.95 | 25.16 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.16 | 0.22 | 0.16 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.74 | 1.30 | 1.54 | 1.62 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,216.72 | 5,205.52 | 4,338.84 | 3,181.42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12.94 | 134.83 | -16.65 | -26.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.26 | 34.16 | 45.73 | 49.10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48.26 | 33.47 | 27.44 | 38.67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94.87 | 94.12 | 89.85 | 78.69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.79 | 90.12 | 80.90 | 82.69 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 366.81 | 135.63 | 300.31 | 417.29 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,432.97 | 1,657.22 | 2,309.46 | 3,926.56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 92.17 | 62.30 | 152.11 | 264.93 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,575.70 | 1,527.46 | 1,995.42 | 2,904.16 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 5,130.43 | 15,466.58 | 14,869.10 | 15,426.89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.16 | 3.45 | 2.68 | 2.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.75 | 0.92 | 0.94 | 0.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.30 | 0.08 | 0.12 | 0.12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.88 | 0.56 | 0.78 | 0.85 |