銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 36.10 4.70 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q4/2023 11.40 -0.10 4,357.93 4.24
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 5.10 0.10
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q4/2023 8.11 0.08 84.76 10.20
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q4/2023 8.20 0.00 1,886.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q4/2023 4.13 -0.03 292.48
AAV CTCP AAV Group 2019 Q4/2023 5.60 0.00 386.33 6.11
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q4/2023 8.10 0.00 8,383.80
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q4/2023 16.20 0.80 330.30 12.12
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q4/2023 27.20 0.10 1,937.55 5.83
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q4/2023 13.30 0.00 266.00 23.11
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q4/2023 5.22 0.03 417.60
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q4/2023 37.50 0.50 441.65 8.85
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q4/2023 9.80 0.00 991.27
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q4/2023 24.15 -0.10 107,869.79 6.66
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q4/2023 13.45 0.20 1,412.25 3.18
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 36.90 0.60 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q4/2023 48.60 1.10 7,328.29
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q4/2023 13.00 0.15 652.07 2.09