銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 36.10 0.00 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2023 Q1/2024 11.65 0.25 4,453.50 4.33
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 5.00 0.00
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2023 Q1/2024 8.11 0.00 84.76 10.20
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2023 Q1/2024 8.20 0.00 1,886.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2023 Q1/2024 4.09 -0.04 289.65
AAV CTCP AAV Group 2023 Q1/2024 5.60 0.00 386.33 6.11
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2023 Q1/2024 8.20 0.10 8,487.30
ABC CTCP Truyền thông VMG 2023 Q1/2024 16.80 0.90 342.54 12.56
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2023 Q1/2024 27.30 0.30 1,944.68 5.85
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2023 Q1/2024 13.30 0.00 266.00 23.11
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2023 Q1/2024 5.14 -0.08 411.20
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2023 Q1/2024 37.50 0.00 441.65 8.85
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2023 Q1/2024 9.80 0.00 991.27
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2023 Q1/2024 24.30 0.15 108,539.79 6.70
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2023 Q1/2024 13.45 0.00 1,412.25 3.18
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 36.80 0.60 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2023 Q1/2024 48.00 -0.60 7,237.82
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2023 Q1/2024 12.95 -0.05 649.56 2.08