単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 175,081 127,925 57,792 167,894 218,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,080 19,361 10,095 8,632 7,544
1. Tiền 40,080 19,361 10,095 8,632 7,544
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 16,471 16,471
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75,944 79,387 15,350 30,210 98,348
1. Phải thu khách hàng 57,388 57,453 48,800 54,280 88,189
2. Trả trước cho người bán 46,747 47,021 1,640 10,612 8,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 31,300 33,127 76,580 77,322 141,859
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,980 -62,204 -114,225 -115,160 -143,281
IV. Tổng hàng tồn kho 53,354 22,719 24,976 103,988 88,827
1. Hàng tồn kho 57,209 59,852 60,619 141,868 127,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,855 -37,133 -35,643 -37,880 -38,403
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,703 6,458 7,370 8,593 7,803
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 109 560 499 1,201 932
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,594 5,898 3,939 4,451 3,901
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2,932 2,942 2,970
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 273,459 276,627 241,922 301,111 115,728
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,950 6,950 668 1,331 1,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,950 6,950 7,268 7,931 7,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -6,600 -6,600 -6,600
II. Tài sản cố định 151,856 152,114 73,243 157,008 92,176
1. Tài sản cố định hữu hình 5,969 6,323 6,595 30,333 24,796
- Nguyên giá 7,074 7,650 7,902 36,974 31,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,104 -1,327 -1,307 -6,641 -6,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,267 7,750 7,234 6,717 6,200
- Nguyên giá 10,334 10,334 10,334 10,334 10,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,067 -2,583 -3,100 -3,617 -4,134
3. Tài sản cố định vô hình 137,619 138,040 59,414 119,959 61,180
- Nguyên giá 138,390 138,935 60,445 121,498 61,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -771 -895 -1,031 -1,539 -486
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 78,390 78,390 0
- Nguyên giá 0 0 78,390 78,390 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65,282 68,409 75,112 28,942 -9,640
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,282 65,031 71,938 25,768 25,811
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 9,795 9,795 9,795
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -6,621 -6,621 -6,621 -45,246
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,234 12,121 12,076 12,093 11,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,234 12,121 12,076 12,093 11,939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 3,252 3,147 2,076 22,989 19,597
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448,540 404,552 299,714 469,005 334,721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 114,751 114,663 138,886 262,337 247,667
I. Nợ ngắn hạn 104,393 104,656 120,753 243,614 229,046
1. Vay và nợ ngắn 37,976 37,976 37,976 127,150 116,005
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,370 60,665 72,938 84,413 85,323
4. Người mua trả tiền trước 0 4 1 16,481 13,306
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64 150 296 255 257
6. Phải trả người lao động 240 639 678 1,688 1,480
7. Chi phí phải trả 1,472 1,400 4,399 4,105 3,812
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,940 2,490 2,308 7,423 6,823
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,358 10,008 18,134 18,723 18,621
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,158 6,158 3,111 3,246 3,246
4. Vay và nợ dài hạn 4,200 3,850 3,500 3,150 2,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 11,523 12,327 12,576
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 333,789 289,889 160,827 206,668 87,054
I. Vốn chủ sở hữu 333,789 289,889 160,827 206,668 87,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273,000 273,000 273,000 273,000 273,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,889 2,889 2,889 2,889 2,889
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,526 -9,705 -112,452 -112,598 -122,370
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,331 1,331 1,331 1,331 1,331
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 41,374 23,704 -2,609 43,377 -66,465
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448,540 404,552 299,714 469,005 334,721