TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
535,593
|
557,471
|
546,694
|
546,714
|
559,331
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,941
|
28,660
|
24,349
|
43,753
|
23,231
|
1. Tiền
|
14,141
|
20,360
|
19,849
|
36,153
|
16,731
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,800
|
8,300
|
4,500
|
7,600
|
6,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
475,868
|
489,202
|
477,243
|
461,143
|
493,561
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,715
|
35,113
|
41,830
|
39,210
|
37,969
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,738
|
12,057
|
16,010
|
11,464
|
9,542
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,658
|
1,923
|
230
|
1,320
|
3,743
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,367
|
21,181
|
25,637
|
26,474
|
24,732
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48
|
-48
|
-48
|
-48
|
-48
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
438
|
569
|
492
|
352
|
495
|
1. Hàng tồn kho
|
438
|
569
|
492
|
352
|
495
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,631
|
3,927
|
2,780
|
2,255
|
4,074
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,063
|
3,927
|
2,780
|
523
|
2,343
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,568
|
0
|
0
|
1,732
|
1,732
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
336,186
|
336,124
|
335,599
|
335,941
|
337,686
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
240
|
240
|
240
|
1,103
|
1,503
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
240
|
240
|
240
|
1,103
|
1,503
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,750
|
4,301
|
4,287
|
4,177
|
6,574
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,750
|
4,301
|
4,287
|
4,177
|
6,574
|
- Nguyên giá
|
25,000
|
24,412
|
24,469
|
24,469
|
27,029
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,250
|
-20,111
|
-20,182
|
-20,292
|
-20,455
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
41,363
|
41,120
|
40,534
|
39,949
|
39,363
|
- Nguyên giá
|
75,237
|
75,824
|
75,824
|
75,824
|
75,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,874
|
-34,704
|
-35,290
|
-35,875
|
-36,461
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
287,580
|
287,580
|
287,580
|
287,580
|
287,580
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
285,774
|
285,774
|
285,774
|
285,774
|
285,774
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,873
|
1,873
|
1,873
|
1,873
|
1,873
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,253
|
2,749
|
2,824
|
2,997
|
2,665
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,253
|
2,749
|
2,824
|
2,997
|
2,665
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
871,779
|
893,594
|
882,293
|
882,654
|
897,016
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
38,129
|
69,109
|
44,679
|
33,623
|
37,206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,288
|
60,854
|
36,501
|
27,992
|
31,519
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
2,002
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,429
|
1,040
|
1,283
|
445
|
1,124
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,183
|
10,085
|
2,038
|
57
|
2,994
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,607
|
933
|
11,523
|
4,784
|
2,561
|
6. Phải trả người lao động
|
933
|
1,557
|
928
|
875
|
860
|
7. Chi phí phải trả
|
4,363
|
0
|
2,572
|
2,812
|
4,999
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
4,655
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,419
|
0
|
11,804
|
12,629
|
13,429
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,138
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,841
|
8,255
|
8,178
|
5,631
|
5,687
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,841
|
8,255
|
8,178
|
5,631
|
5,687
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
833,650
|
824,486
|
837,614
|
849,031
|
859,811
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
833,650
|
824,486
|
837,614
|
849,031
|
859,811
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
748,000
|
748,000
|
748,000
|
748,000
|
748,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
-34
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,668
|
24,390
|
24,390
|
24,390
|
24,390
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,785
|
50,898
|
64,026
|
75,443
|
86,223
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,131
|
0
|
1,824
|
1,628
|
797
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
871,779
|
893,594
|
882,293
|
882,654
|
897,016
|