Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 35,00 -0,40 301,24 6,99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2023 Q1/2024 11,70 0,25 4.472,61 4,35
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q2/2024 4,70 0,20
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2023 Q2/2024 8,00 -0,05 83,61 10,06
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest 2023 Q2/2024 7,70 0,00 1.771,00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa 2023 Q2/2024 3,92 0,04 277,61
AAV CTCP AAV Group 2023 Q1/2024 6,10 0,10 420,82 6,65
ABB Ngân hàng TMCP An Bình 2023 Q1/2024 7,90 0,10 8.176,79
ABC CTCP Truyền thông VMG 2023 Q2/2024 13,40 0,70 273,21 10,02
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2023 Q2/2024 25,90 0,30 1.844,95 5,55
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2023 Q2/2024 13,00 0,20 260,00 22,59
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 2023 Q2/2024 4,82 0,05 385,60
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2023 Q1/2024 39,90 2,00 469,91 9,42
ABW CTCP Chứng khoán An Bình 2023 Q1/2024 9,50 0,00 960,93
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4,20 0,00 13,23 1,49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2023 Q2/2024 24,10 0,05 107.646,46 6,64
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2023 Q1/2024 13,90 0,20 1.459,50 3,28
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 35,80 1,30 75,05 5,76
ACG CTCP Gỗ An Cường 2023 Q1/2024 44,05 0,10 6.642,21
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2023 Q1/2024 12,70 0,10 637,02 2,04