DUPONT
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 377,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 390,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2023 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 |